Máy in Phun màu Đa chức năng Canon Pixma MX 927 (in A4 không dây, quét ảnh, copy, fax)

Mã hàng: MI338 Hết hàng 4560
Giá: 7.200.000đ [Giá đã bao gồm VAT]
Giá thị trường:
Bảo hành: 12 tháng
  • Máy in đa chức năng với khay nạp tài liệu tự động kép tích hợp


  •  Thiết bị in tuyệt vời này được trang bị màn hiển thị LCD 3.0", cho ra bản in chất lượng cao. Tính đột phá, chất lượng và giá trị hoàn hảo của chiếc máy in này chắc chắn sẽ khiến bạn phải chú ý.
  • Loại máy in: Máy in phun màu đa chức năng Canon

  • Mã mực : dùng mực in Canon PGI-750BKCLI-751C / CLI-751MCLI-751YCLI-751Bk

  • Khổ giấy in tối đa:  A4

  • Tốc độ in:  Khoảng 15.0 trang đen / phút

  •                   Khoảng 10.0 trang màu / phút

  • Độ phân giải: 9600 x 2400 dpi

  • Chuẩn kết nối:  USB 2.0 Hi – Speed, Wifi, Mạng Network

  • Chức năng đặc biệt : In, Scan, Copy, Fax, in trực tiếp từ Email

  • Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.

  • Đặt hàng qua điện thoại: (04) 3733.4733 - (04) 3733.7973

  • (04) 3747.1575-098.990.2222 - 098.648.3333 - 097.649.5555

  • Quà tặng khuyến mãi

    0

    Tổng đài hỗ trợ
    Gọi đặt mua:
    098.990.2222098.648.3333097.649.5555
    Hỗ trợ Kỹ thuật:
    0973.746.9980973.142.933090605.2828
    Điện thoại:
    (024) 3733.4733(024) 3733.7973(024) 3747.1575
    Email báo giá & đặt hàng:
    baogia@toanphat.com
    Địa chỉ VPGD:
    55 Lý Nam Đế - Hoàn Kiếm - Hà Nội
    Mô tả chi tiết Máy in Phun màu Đa chức năng Canon Pixma MX 927 (in A4 không dây, quét ảnh, copy, fax)

    In trực tiếp từ Email

     
     

    PIXMA MX927

     

    Chức năng mới "In trực tiếp từ E-mail" cho phép người sử dụng in các file jpeg và pdf theo cách gửi các file này tới một địa chỉ email đã được chỉ định *.

    * hạn chế nhất định để ứng dụng.

    Hai khay nạp giấy Cassette phía trước

     
     
    PIXMA MX927
     

    Máy có thể nạp cùng lúc hai loại giấy có kích thước khác nhau (nhỏ ơn 5 x 7", lớn hơn khổ A5) mà không cần phải thay giấy.

    Hộp mực dung lương lớn mới

     
     
    PIXMA MX927
     

    Hộp mực cỡ XXL có khả năng in nhiều gấp 2,6 lần so với hộp mực thông thường.

    Thông số kỹ thuật

    Đang cập nhật...

    Video
    Video đang được cập nhật!
    Tải Drive & Hỗ trợ khác

    Các thông số kỹ thuật cho PIXMA MX927

     
     
    In  
    Độ phân giải in tối đa 9600 (theo chiều ngang)*1 x 2400 (theo chiều dọc)dpi
    Đầu in / Mực in Loại: Ống mực in riêng rẽ
    Tổng số vòi phun: 5.120 vòi phun
    Kích thước giọt mực tối thiểu: 1pl
    Hộp mực: PGI-751 (Pigment Black), CLI-751XL (Cyan / Magenta / Yellow / Black)
    [PGI-755 XXL (Pigment Black), PGI-751XL (Pigment Black), tuỳ chọn CLI-751XL (Cyan / Magenta / Yellow / Black)
    Tốc độ in
    Dựa theo ISO / IEC 24734.
    Nhấp chuột vào đây để xem báo cáo vắn tắt
    Nhấp chuột vào đây để biết các điều kiện đo tốc độ in và sao chụp tài liệu
    Tài liệu: màu*2:
    ESAT / Một mặt
    Xấp xỉ 10,0ipm.
    Tài liệu: đen trắng*2:
    ESAT / Một mặt
    Xấp xỉ 15,0ipm.
    In ảnh (4 x 6")*2:
    PP-201 / không viền
    Xấp xỉ 21 giây
    Chiều rộng có thể in 203,2mm (8inch.)
    In không viền: 216mm (8,5inch.)
    Vùng nên in In không viền *3: Lề trên/ Dưới/ Phải/ Trái: mỗi lề 0mm
    (Khổ  giấy hỗ trợ: A4 / LTR / 4 x 6" / 5 x 7"/ 8 x 10")
    In có viền: Lề trên: 3mm,
    Lề dưới: 5mm
    Lề trái/ Phải: mỗi lề 3,4mm
    (LTR, LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm)
    In có viền đảo mặt tự động: Lề trên: 5mm,
    Lề dưới: 5mm
    Lề trái/ Phải: mỗi lề 3,4mm
    (LTR, LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm)
    Vùng in khuyến nghị Lề trên: 40.4mm
    Lề dưới: 37.4mm
    Khổ giấy*4 A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Envelopes (DL, COM10)
    Xử lí giấy [Khay Cassette  (phía trên) ]
    (Định lượng giấy tối đa)
    Giấy in Platin chuyên nghiệp
    (PT-101)
    4 x 6" = 20
    Giấy in bóng Plus Glossy II 
    (PP-201)
    4 x 6" = 20, 5 x 7" = 10
    Giấy in bóng một mặt 
    (SG-201)
    4 x 6" = 20, 5 x 7" = 10
    Giấy in bóng “Everyday Use" 
    (GP-501)
    4 x 6" = 20
    Giấy ảnh Matte
    (MP-101)
    4 x 6" = 20
    Giấy ảnh dính
    (PS-101)
    1
    Xử lí giấy [Khay Cassette (phía dưới) ]
    (Định lượng giấy tối đa)
    Giấy thường A4, A5, B5, LTR, LGL = 250
    Giấy có độ phân giải cao 
    (HR-101N)
    A4 = 65
    Giấy in Platin chuyên nghiệp
    (PT-101)
    A4 =10
    Giấy in bóng Plus Glossy II 
    (PP-201)
    A4 =10
    Giấy in Luster chuyên nghiệp 
    (LU-101)
    A4 =10
    Giấy in bóng một mặt 
    (SG-201)
    A4 / 8 x 10" =10
    Giấy in bóng “Everyday Use" 
    (GP-501)
    A4 = 10
    Giấy ảnh Matte
    (MP-101)
    A4 = 10
    Giấy T-Shirt Transfer 
    (TR-301)
    1
    Giấy bao thư European DL / US Com. #10=10
    Xử lí đĩa (khay CD-R) Loại đĩa có thể in: 1 (nạp bằng tay tại khay đĩa)
    Loại giấy hỗ trợ in đảo mặt tự động Loại: Giấy thường
    Khổ giấy: A4, A5, B5, LTR

    Định lượng giấy

    Khay Cassette (phía trên): Giấy in đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300g/m2
    (Giấy in ảnh Platin chuyên nghiệp PT-101)
    Khay Cassette (phía dưới): Giấy thường: 64 - 105g/m2, giấy in đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300g/m2
    (Giấy in ảnh Platin chuyên nghiệp PT-101)
    Bộ cảm biến đầu mực Bộ cảm biến quang học + đếm điểm
    Căn lề đầu in Tự động / Làm thủ công
    Quét  
    Loại máy quét Flatbed & ADF
    Phương pháp quét CIS (Bộ cảm biến hình ảnh tiếp xúc)
    Độ phân giải quang học*5 2400 x 4800dpi
    Độ phân giải có thể lựa chọn*6 25 - 19200dpi
    Chiều sâu bit màu quét (màu nhập/màu ra) Thang màu xám: 16bit / 8bit
    Bản màu: 48bit / 24bit (RGB each 16bit / 8bit)
    Tốc độ quét đường*7 Thang màu xám: 1,1 miligiây/đường (300dpi)
    Bản màu: 3,4 miligiây/đường (300dpi)
    Tốc độ quét*8 Reflective:
    Bản màu khổ A4 / 300dpi
    Xấp xỉ 14 giây
    Khổ bản gốc tối đa Flatbed: A4, LTR (216 x 297mm)
    ADF: A4, LTR, LGL
    Sao chụp  
    Khổ bản gốc tối đa A4, LTR (216 × 297mm)
    (ADF: A4, LTR, LGL)
    Loại giấy tương thích Khổ giấy A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7"
    Loại giấy: Giấy thường
    Giấy ảnh chuyên nghiệp mạ Platin (PT-101)
    Giấy ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201)
    Giấy ảnh Luster chuyên nghiệp (LU-101)
    Giấy ảnh bóng một mặt  (SG-201)
    Giấy ảnh bóng sử dụng hàng ngày (GP-501)
    Giấy ảnh Matte (MP-101)
    Loại đĩa có thể in
    Chất lượng ảnh 3 vị trí (nhanh, chuẩn, cao)
    Điều chỉnh độ đậm mực 9 vị trí, cường độ tự động (sao chụp AE)* 
    * không hỗ trợ khay ADF
    Tốc độ sao chụp*9
    Dựa theo tiêu chuẩn ISO / IEC 29183.
    Nhấp chuột vào đây để xem báo cáo tóm tắt 
    Nhấp chuột vào đây để xem các điều kiện đo tốc độ in và sao chụp tài liệu
    Tài liệu: bản màu:
    sFCOT /sao chụp một mặt:
    Xấp xỉ 12 giây
    Tài liệu: bản màu:
    sESAT /sao chụp một mặt
    Xấp xỉ 8,4ipm
    Tài liệu (khay ADF): bản màu Xấp xỉ 8,0ipm
    Sao chụp nhiều bản Bản đen trắng / bản màu Tối đa 99 trang
    Fax  
    Loại máy fax Máy fax để bàn (modem Super G3/ giao tiếp màu)
    Đường truyền ứng dụng PSTN (mạng điện thoại công cộng)
    Tốc độ truyền fax*10 Bản đen trắng: Xấp xỉ 3 giây (33,6kbps)
    Bản màu: Xấp xỉ 1 phút (33,6kbps)
    Độ phân giải fax Bản đen trắng: 8pels / mm x 3,85 dòng / mm (chuẩn)
    8pels / mm x 7,7 dòng/ mm(đẹp)
    300dpi x 300dpi (siêu đẹp)
    Bản màu: 200 × 200dpi
    Khổ bản in A4, LTR, LGL
    Chiều rộng quét 208mm (A4), 214mm (LTR)
    Tốc độ modem Tối đa 33,6kbps (Automatic fall back)
    Nén Bản đen trắng: MH, MR, MMR
    Bản màu: JPEG
    Tông màu Bản đen trắng: 256 mức màu
    Bản màu: 24bit Full color (8bit cho mỗi màu RGB)
    ECM (Chế độ sửa lỗi) Tương thích ITU-T T.30
    Quay số tự động Quay số bằng phím tắt: NA
    Quay số mã hoá: Tối đa 100 địa chỉ
    Quay nhóm: Tối đa 99 địa chỉ
    Bộ nhớ truyền / nhận *11 Xấp xỉ 250 trang
    Fax từ máy tính  
    Loại Windows: Thông qua modem FAX (ở MFP)
    Mac: NA
    Số địa chỉ 1 địa chỉ
    Bản đen trắng / bản màu Chỉ fax đen trắng
    Kết nối mạng làm việc  
    Giao thức mạng làm việc TCP / IP
    Mạng LAN có dây Loại mạng: IEEE802.3u (100BASE-TX) / IEEE802.3 (10BASE-T)
    Tỉ lệ dữ liệu: 10M / 100Mbps (tự chuyển)
    Mạng LAN không dây Loại mạng làm việc: IEEE802.3u (100BASE-TX) / IEEE802.3 (10BASE-T)
    Dải băng tần: 2,4GHz
    Tỉ lệ dữ liệu (giá trị chuẩn)*12: IEEE802.11n : 150Mbps
    IEEE802.11g : 54Mbps
    IEEE802.11b : 11Mbps
    Phạm vi: 50m trong nhà (phụ thuộc và điều kiện và tốc độ truyền)
    Độ an toàn: WEP64 / 128bit, WPA-PSK(TKIP / AES), WPA2-PSK(TKIP / AES)
    Yêu cầu về hệ thống
    (Vui lòng truy cập website www.canon-asia.com để kiểm tra hệ điều hành tương thích và tải trình điều khiển cập nhật nhất)
    Windows: Windows 8 / Windows 7 / Windows XP / Windows Vista
    Macintosh: Mac OS X v10.6 hoặc phiên bản mới hơn
    Các thông số kĩ thuật chung  
    Khởi động nhanh Xấp xỉ 3 giây
    Màn hình điều chỉnh Màn hình: Màn hình LCD (3,0inch / 7,5cm TFT màu)
    ADF Xử lí giấy (giấy thường): A4, LTR = 35, LGL = 30
    Đảo mặt tự động:
    Kết nối giao tiếp mạng Mạng LAN không dây IEEE802.11 b/g/n, 100BASE-TX / 10BASE-T, USB 2.0 tốc độ cao, bộ nhớ USB Flash, Bluetooth v2.0 (tuỳ chọn: BU-30)
    Khay giấy ra tự mở
    Môi trường vận hành Nhiệt độ:: 5 - 35°C
    Độ ẩm: 10 - 90%RH (không ngưng tụ)
    Môi trường bảo quản Nhiệt độ: 0 - 40°C
    Độ ẩm: 5 - 95%RH (không ngưng tụ)
    Độ vang âm (in từ máy tính) Ảnh (4 x 6")*13 Xấp xỉ 44,0dB (A)
    Nguồn điện AC100 - 240V, 50 / 60Hz

    Tiêu thụ điện

    Khi ở chế độ Standby: Xấp xỉ 1,0W
    Khi TẮT: Xấp xỉ 0,4W
    Khi sao chụp*14: Xấp xỉ 17W
    Môi trường Quy tắc: RoHS (châu Âu, Trung Quốc), WEEE (EU)
    Nhãn sinh thái: Ngôi sao năng lượng
    Chu trình nhiệm vụ 12.000 trang/tháng
    Kích thước (W x D x H) Xấp xỉ 491 x 396 x 231mm
    Trọng lượng Xấp xỉ 11,7kg
    Bình luận về sản phẩm
    Chat Zalo 1

    098.990.2222

    Chat Zalo 2

    098.648.3333

    Chat Zalo 3

    097.649.5555

    Kỹ thuật

    0973.142.933

    098.990.2222